Description
Gậy Driver tay trái Honma Beres 06 – 4 sao, Các phần góc của Key Groove Area nối với Crown, đế và mặt gậy tay trái Fairway wood Beres 06 giúp tăng sức mạnh đầu gậy, cung cấp them lực đẩy bóng khi va chạm khiến bóng bay xa hơn.
KHOẢNG CÁCH XA HƠN
Các phần góc của Key Groove Area nối với Crown, đế và mặt gậy tay trái Fairway wood Honma Beres 06 giúp tăng sức mạnh đầu gậy, cung cấp thêm lực đẩy bóng khi va chạm khiến bóng bay xa hơn.
“ĐIỂM NGỌT” MỞ RỘNG
Điểm ngọt mở rộng hiệu quả tăng khả năng tiếp xúc với bóng giúp các golfer tự tin khi vào bóng.
THÔNG SỐ KỸ THUẬT DÒNG BERES-06 CHO NGƯỜI THUẬN TAY TRÁI
CHẤT LIỆU ĐẦU/ QUY TRÌNH SẢN XUẤT |
SUS630 / Đúc |
|||
CHẤT LIỆU ĐẦU/ QUY TRÌNH SẢN XUẤT |
Tùy chọn thép có độ bền cao / Rolled |
|||
SHAFT |
ARMRQ X 47, ARMRQ X 52, ARMRQ X 43 |
|||
SỐ |
3W |
5W |
||
ĐỘ LOFT (°) |
15 |
18 |
||
GÓC LIE (°) |
59.5 |
60.0 |
||
THỂ TÍCH ĐẦU (CM3) |
200 |
184 |
||
KHOẢNG CÁCH ĐẾN TRỌNG TÂM (MM) |
33.0 |
32.5 |
||
CHIỀU CAO ĐẾN TRỌNG TÂM (MM) |
24.0 |
24.0 |
||
CHIỀU SÂU ĐẾN TRỌNG TÂM (MM) |
33.5 |
32.5 |
||
GÓC TRỌNG LỰC (°) |
25.5 |
23.5 |
||
CHIỀU DÀI (INCHES) |
43.0 |
42.5 |
||
TRỌNG LƯỢNG SWING TỔNG TRỌNG LƯỢNG (G) |
ARMRQ X 47 |
R |
D0 – 297 |
D0 – 301 |
SR |
D1 – 300 |
D1 – 304 |
||
S |
D1 – 301 |
D1 – 305 |
||
ARMRQ X 52 |
R |
D0 – 308 |
D0 – 312 |
|
SR |
D1 – 300 |
D1 – 315 |
||
S |
D1 – 312 |
D1 – 316 |
||
ARMRQ X 43 |
R |
D0 – 294 |
D0 – 298 |
|
S |
D1 – 297 |
D1 – 301 |
SHAFT BERES-06 CHO NGƯỜI THUẬN TAY TRÁI
ARMRQ X 47 |
||||
CHẤT LIỆU |
CARBON + TEN-AXISUD |
|||
KICK-POINT |
LOW-MID |
|||
FLEX |
R,SR,S |
|||
ĐƯỜNG KÍNH BUTT (MM) |
R |
15.3 |
15.3 |
15.3 |
SR |
15.3 |
15.3 |
15.3 |
|
S |
15.4 |
15.4 |
15.4 |
|
ĐƯỜNG KÍNH TIP (MM) |
8.6 |
8.6 |
8.6 |
|
#(NO.) |
3W |
5W |
7W |
|
TỔNG TRỌNG LƯỢNG (G) |
R |
47.5 |
47.0 |
46.5 |
SR |
49.0 |
48.5 |
48.0 |
|
S |
50.5 |
50.5 |
49.5 |
|
TORQUE (°) |
R |
4.60 |
4.60 |
4.60 |
SR |
4.55 |
4.55 |
4.55 |
|
S |
4.50 |
4.50 |
4.50 |
|
FREQUENCY (CPM) |
R |
254 |
261 |
268 |
SR |
262 |
269 |
276 |
|
S |
270 |
277 |
284 |
ARMRQ X 52 |
||||
CHẤT LIỆU |
CARBON + TEN-AXISUD |
|||
KICK-POINT |
LOW-MID |
|||
FLEX |
R,SR,S |
|||
ĐƯỜNG KÍNH BUTT (MM) |
R |
15.4 |
15.4 |
15.4 |
SR |
15.4 |
15.4 |
15.4 |
|
S |
15.5 |
15.5 |
15.5 |
|
ĐƯỜNG KÍNH TIP (MM) |
8.6 |
8.6 |
8.6 |
|
#(NO.) |
3W |
5W |
7W |
|
TỔNG TRỌNG LƯỢNG (G) |
R |
52.5 |
52.0 |
51.5 |
SR |
54.0 |
53.5 |
53.0 |
|
S |
55.5 |
55.0 |
54.5 |
|
TORQUE (°) |
R |
3.90 |
3.90 |
3.90 |
SR |
3.85 |
3.85 |
3.85 |
|
S |
3.80 |
3.80 |
3.80 |
|
FREQUENCY (CPM) |
R |
270 |
277 |
284 |
SR |
278 |
285 |
292 |
|
S |
286 |
293 |
300 |
ARMRQ X 43 |
||||
CHẤT LIỆU |
CARBON + TEN-AXISUD |
|||
KICK-POINT |
LOW |
|||
FLEX |
R,S |
|||
ĐƯỜNG KÍNH BUTT (MM) |
R |
15.1 |
15.1 |
15.1 |
S |
15.2 |
15.2 |
15.2 |
|
ĐƯỜNG KÍNH TIP (MM) |
8.6 |
8.6 |
8.6 |
|
#(NO.) |
3W |
5W |
7W |
|
TỔNG TRỌNG LƯỢNG (G) |
R |
43.5 |
43.0 |
42.5 |
S |
45.0 |
44.5 |
44.0 |
|
TORQUE (°) |
R |
5.55 |
5.55 |
5.55 |
S |
5.50 |
5.50 |
5.50 |
|
FREQUENCY (CPM) |
R |
219 |
224 |
229 |
S |
227 |
232 |
237 |
GRIP – BERES-06 CHO NGƯỜI THUẬN TAY TRÁI
TÊN |
BERES RUBBERⅢ N38 GOLD |
CHẤT LIỆU |
CAO SU |
TRỤC |
ARMRQ X 47,ARMRQ X 43 |
TRỌNG LƯỢNG (G) |
38.0 |
KÍCH THƯỚC |
60.0 |
Recent Comments