Description
Công nghệ chế tác dòng gậy tourworld 747 ( TW747 ) tiên tiến giúp tạo ra qũy đạo bóng cao và khoảng cách tuyệt vời.
Trọng tâm được định vị chiến lược x Tốc độ bóng lớn hơn = Tăng Khoảng cách bóng bay trên không (carry distance).
- Cổ gậy đã được rút ngắn 4mm so với những mẫu trước đây giúp tạo ra trọng tâm CG thấp
- Trọng lượng vonfram 20g được đặt trong đế (# 410) tạo ra trọng tâm CG thấp hơn giúp golfer dễ dàng đạt được độ chính xác nhất khi đánh bóng vào trung tâm mặt gậy.
- Mặt gậy có thiết kế độc đáo giúp hấp thụ rung động tốt mang lại cho người chơi cảm giác và âm thanh tiếp bóng chắc chắn hơn.
THÔNG SỐ KỸ THUẬT – TW747 LEFTY
CHẤT LIỆU ĐẦU/ QUY TRÌNH SẢN XUẤT |
17-4 kết hợp với hợp kim Vonfram/ Đúc |
Thép nhẹ không kết hợp Vonfram / Đúc |
||||||||
FINISH |
Hoàn thiện bằng satin ・ Mạ hai lớp, đánh bóng và sơn lớp bạc (Silver) hoàn thiện |
|||||||||
LOẠI GẬY |
4 |
5 |
6 |
7 |
8 |
9 |
10 |
11 |
||
ĐỘ LOFT (°) |
19.0 |
21.5 |
25.0 |
28.5 |
33.0 |
38.0 |
43.5 |
48.0 |
||
ĐỘ LIE (°) |
60.0 |
60.5 |
61.0 |
61.5 |
62.0 |
62.5 |
63.0 |
63.0 |
||
FP (MM) |
3.25 |
3.25 |
3.75 |
3.75 |
3.75 |
4.25 |
4.25 |
4.75 |
||
CHIỀU DÀI GẬY (INCH) |
VIZARD For TW747 50 |
38.75 |
38.25 |
37.75 |
37.25 |
36.75 |
36.25 |
35.75 |
35.0 |
|
N.S.PRO 950GH |
38.5 |
38.0 |
37.5 |
37.0 |
36.5 |
36.0 |
35.5 |
35.0 |
||
TRỌNG LƯỢNG SWING / TỔNG TRỌNG LƯỢNG (G) |
VIZARD For TW747 50 |
R |
D0 / 364 |
D0 / 370 |
D0 / 376 |
D0 / 383 |
D0 / 390 |
D0 / 397 |
D0 / 403 |
D0 / 413 |
S |
D0 / 372 |
D0 / 378 |
D0 / 384 |
D0 / 391 |
D0 / 398 |
D0 / 405 |
D0 / 411 |
D0 / 421 |
||
ARMRQ X 52 |
R |
D2 / 393 |
D2 / 399 |
D2 / 406 |
D2 / 413 |
D2 / 420 |
D2 / 427 |
D2 / 434 |
D2 / 441 |
|
S |
D2 / 396 |
D2 / 402 |
D2 / 409 |
D2 / 416 |
D2 / 423 |
D2 / 430 |
D2 / 437 |
D2 / 444 |
SHAFT GẬY TW747 LEFTY
|
||||||||||
FP |
5 |
6 |
7 |
8 |
||||||
FLEX |
R |
SR |
S |
SR |
S |
X |
S |
X |
S |
X |
TRỌNG LƯỢNG (G) |
50.0 |
51.5 |
53.0 |
59.0 |
60.5 |
63.5 |
69.5 |
72.5 |
79.0 |
82.0 |
TORQUE (°) |
4.75 |
4.70 |
4.65 |
4.05 |
4.00 |
3.90 |
3.50 |
3.40 |
3.05 |
2.95 |
FREQUENCY (CPM) |
264 |
272 |
280 |
281 |
289 |
305 |
292 |
308 |
298 |
314 |
ĐƯỜNG KÍNH TIP / BUTT (MM) |
8.6 /15.1 |
8.6 /15.2 |
8.6 /15.5 |
8.6 /15.5 |
8.6 /15.5 |
8.6 /15.6 |
8.6 /15.6 |
8.6 /15.7 |
8.6 /15.7 |
8.6 /15.8 |
|
|||
FLEX |
R |
SR |
S |
TRỌNG LƯỢNG (G) |
57.5 |
60.50 |
63.5 |
TORQUE (°) |
3.90 |
3.83 |
3.72 |
FREQUENCY (CPM) |
276 |
266 |
296 |
ĐƯỜNG KÍNH TIP / BUTT (MM) |
9.3 / 15.2 |
8.6 / 15.2 |
9.3 / 15.3 |
CONDITION |
TRUNG BÌNH |
|
||||||||||
FD |
5 |
6 |
7 |
8 |
||||||
FLEX |
R |
SR |
S |
SR |
S |
X |
S |
X |
S |
X |
TRỌNG LƯỢNG (G) |
48.5 |
50.0 |
51.5 |
57.5 |
59.0 |
62.0 |
67.5 |
70.5 |
77.0 |
80.0 |
TORQUE (°) |
4.70 |
4.65 |
4.60 |
4.00 |
3.95 |
3.85 |
3.45 |
3.35 |
3.00 |
2.90 |
FREQUENCY (CPM) |
268 |
276 |
284 |
287 |
295 |
311 |
297 |
313 |
302 |
318 |
ĐƯỜNG KÍNH TIP / BUTT (MM) |
8.6 /15.2 |
8.6 /15.2 |
8.6 /15.3 |
8.6 /15.5 |
8.6 /15.5 |
8.6 /15.6 |
8.6 /15.5 |
8.6 /15.6 |
8.6 /15.6 |
8.6 /15.7 |
GRIP TW747 FW LEFTY
|
||
TÊN |
TW RUBBER |
|
KÍCH THƯỚC |
VIZARD For TW747 50 |
60 |
N.S.PRO 950GH |
62 |
|
TỔNG TRỌNG LƯỢNG (G) |
VIZARD For TW747 50 |
49.5 |
N.S.PRO 950GH |
47.5 |
Recent Comments